Bắt đầu với vòng lặp và lặp lại Python
Vòng lặp và lặp lại là những khái niệm cơ bản trong lập trình Python, cho phép bạn thực thi mã nhiều lần và xử lý các tập hợp dữ liệu một cách hiệu quả. Hiểu cách sử dụng vòng lặp hiệu quả sẽ giúp bạn tự động hóa các tác vụ lặp lại và quản lý dữ liệu dễ dàng. Hướng dẫn này sẽ đề cập đến những điều cơ bản về vòng lặp và lặp lại của Python, bao gồm vòng lặp for
, vòng lặp while
và các kỹ thuật lặp lại phổ biến.
Vòng lặp For
Vòng lặp for
được sử dụng để lặp qua các chuỗi như danh sách, bộ và chuỗi. Nó lý tưởng để lặp lại một số lần cố định hoặc qua các bộ sưu tập các mục.
Vòng lặp For cơ bản
Sau đây là một ví dụ đơn giản về việc sử dụng vòng lặp for
để lặp qua danh sách số:
# Using a for loop to iterate over a list
numbers = [1, 2, 3, 4, 5]
for number in numbers:
print(number)
Sử dụng Range với vòng lặp For
Hàm range()
tạo ra một chuỗi số, thường được sử dụng với vòng lặp for
cho các tác vụ lặp đi lặp lại.
# Using range() with a for loop
for i in range(5):
print(i)
Vòng lặp While
Vòng lặp while
tiếp tục thực thi miễn là điều kiện của nó được đánh giá là True
. Nó hữu ích cho các tình huống mà số lần lặp không được biết trước.
Vòng lặp While cơ bản
Sau đây là ví dụ về vòng lặp while
in ra các số từ 0 đến 4:
# Using a while loop to count
i = 0
while i < 5:
print(i)
i += 1
Sử dụng Break và Continue
Bạn có thể kiểm soát luồng vòng lặp while
bằng cách sử dụng break
để thoát khỏi vòng lặp sớm và continue
để chuyển sang vòng lặp tiếp theo.
# Using break and continue
i = 0
while i < 10:
if i == 5:
break # Exit the loop when i is 5
if i % 2 == 0:
i += 1
continue # Skip printing even numbers
print(i)
i += 1
Lặp lại qua các bộ sưu tập
Python cung cấp nhiều cách để lặp lại các loại bộ sưu tập khác nhau, chẳng hạn như danh sách, bộ và từ điển.
Lặp lại qua danh sách
# Iterating over a list with a for loop
fruits = ["apple", "banana", "cherry"]
for fruit in fruits:
print(fruit)
Lặp lại qua các Tuple
# Iterating over a tuple
coordinates = (10, 20, 30)
for coordinate in coordinates:
print(coordinate)
Lặp lại qua các từ điển
Khi lặp qua các từ điển, bạn có thể lặp qua các khóa, giá trị hoặc cặp khóa-giá trị.
# Iterating over dictionary keys
person = {"name": "Alice", "age": 30, "city": "New York"}
for key in person:
print(key, person[key])
# Iterating over dictionary values
for value in person.values():
print(value)
# Iterating over dictionary items (key-value pairs)
for key, value in person.items():
print(key, value)
Liệt kê các hiểu biết
Hiểu danh sách cung cấp một cách ngắn gọn để tạo danh sách bằng cách lặp lại một đối tượng có thể lặp lại và áp dụng một biểu thức.
# Using a list comprehension to create a list of squares
squares = [x**2 for x in range(10)]
print(squares) # [0, 1, 4, 9, 16, 25, 36, 49, 64, 81]
Phần kết luận
Vòng lặp và lặp lại là những công cụ mạnh mẽ trong Python cho phép bạn xử lý các tác vụ lặp lại và quản lý bộ sưu tập dữ liệu một cách hiệu quả. Bằng cách thành thạo vòng lặp for
, vòng lặp while
và nhiều kỹ thuật lặp lại khác, bạn sẽ có thể viết mã hiệu quả và dễ đọc hơn. Thực hành sử dụng các cấu trúc này để nâng cao kỹ năng lập trình Python của bạn và giải quyết các vấn đề phức tạp hơn một cách dễ dàng.