Ý nghĩa đằng sau từ ngữ: Bối cảnh
Thuật ngữ background dùng để chỉ phần của một cảnh, tình huống hoặc câu chuyện ẩn sau trọng tâm chính. Nó có thể biểu thị bối cảnh môi trường, lịch sử hoặc các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến chủ đề hoặc sự kiện chính. Nó được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Cụm từ và Ví dụ
- Thông tin cơ bản: Chỉ các chi tiết hoặc lịch sử cần thiết cung cấp bối cảnh để hiểu một tình huống hoặc chủ đề.
- Phía sau: Mô tả một cái gì đó hoặc ai đó không ở phía trước, thường đóng vai trò hỗ trợ hoặc ít được chú ý hơn.
- Tiếng ồn xung quanh: Chỉ những âm thanh không mong muốn hoặc sự mất tập trung xảy ra xung quanh trọng tâm chú ý chính.
- Kiểm tra lý lịch: Quá trình điều tra lịch sử hoặc thông tin xác thực của một người, thường được thực hiện trước khi tuyển dụng hoặc có hành động pháp lý.
Sử dụng và ý nghĩa
Từ background có tầm quan trọng lớn trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nghệ thuật, thiết kế, bối cảnh xã hội và thậm chí cả lịch sử cá nhân. Trong nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh, background giúp định hình chủ thể, tạo sự tương phản hoặc hỗ trợ. Trong các bài tường thuật hoặc thảo luận, nó cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn bằng cách tiết lộ bối cảnh hoặc lịch sử đằng sau các sự kiện, quyết định hoặc nhân vật. Trong công nghệ, các tác vụ background đề cập đến các quy trình đang chạy mà không can thiệp vào hoạt động chính.
Phần kết luận
Thuật ngữ background làm phong phú thêm sự hiểu biết bằng cách làm nổi bật những khía cạnh vô hình hoặc tiềm ẩn của một tình huống hoặc chủ đề. Cho dù trong nghệ thuật, lịch sử cá nhân hay thảo luận, nó đều bổ sung chiều sâu và bối cảnh, cho phép có được góc nhìn hoàn thiện hơn. Tính linh hoạt của từ này trên nhiều lĩnh vực khác nhau nhấn mạnh vai trò thiết yếu của nó trong cả diễn giải trực quan và trừu tượng.