Ý nghĩa đằng sau từ: Bastioned
Bastioned có nghĩa là được củng cố hoặc bảo vệ, thường ngụ ý một cấu trúc phòng thủ hoặc hỗ trợ vững chắc.
Ví dụ
Có thể minh họa việc hiểu bastioned thông qua các ví dụ sau:
- Tổ chức: Một tổ chức vững mạnh được xây dựng dựa trên các nguyên tắc và hệ thống hỗ trợ vững mạnh.
- Lập luận: Quan điểm của ông được củng cố bằng bằng chứng và logic không thể chối cãi.
- Tòa nhà: Lâu đài được bảo vệ bằng những bức tường dày và các tòa tháp được bố trí ở vị trí chiến lược.
Bối cảnh lịch sử
Bastioned có ý nghĩa lịch sử, thường được dùng để mô tả các công sự và hệ thống phòng thủ có từ nhiều thế kỷ trước.
Sử dụng trong bối cảnh hiện đại
Trong bối cảnh hiện đại, bastioned có thể mô tả bất cứ thứ gì được củng cố hoặc được hỗ trợ mạnh mẽ, từ ý tưởng đến cấu trúc vật lý.
Phần kết luận
Bastioned biểu thị sức mạnh, sự bảo vệ và khả năng phục hồi, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc củng cố và hỗ trợ trong nhiều bối cảnh khác nhau.