Ý nghĩa đằng sau từ: Tám lần

Thuật ngữ eightfold dùng để chỉ thứ gì đó được nhân lên hoặc tăng lên tám lần. Nó chỉ ra một số lượng hoặc mức độ lớn hơn hoặc rộng hơn tám lần so với đơn vị đo lường hoặc giá trị ban đầu.

Cụm từ và Ví dụ

  • Tăng gấp tám lần: Mô tả tình huống mà một số lượng hoặc phép đo tăng lên gấp tám lần.
  • Bát chánh đạo: Chỉ một tập hợp các nguyên tắc hoặc hướng dẫn được tổ chức thành tám phần riêng biệt, thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh triết học hoặc tâm linh.
  • Đối xứng tám lần: Trong thiết kế hoặc tự nhiên, thuật ngữ này mô tả một mẫu hoặc cấu trúc thể hiện các yếu tố đối xứng được lặp lại tám lần.
  • Phân chia tám phần: Chỉ việc phân chia một cái gì đó thành tám phần hoặc loại riêng biệt.

Sử dụng và ý nghĩa

Từ eightfold được dùng để truyền đạt ý tưởng nhân hoặc mở rộng một cái gì đó lên tám lần. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học, triết học và mô tả để làm nổi bật sự gia tăng, mô hình hoặc phép chia đáng kể. Việc sử dụng chính xác của nó giúp truyền đạt rõ ràng các khái niệm phức tạp liên quan đến số lượng và cấu trúc.

Phần kết luận

Thuật ngữ eightfold truyền đạt hiệu quả khái niệm nhân hoặc mở rộng theo hệ số tám. Ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến triết học, nhấn mạnh tính linh hoạt của nó trong việc mô tả sự gia tăng, mô hình và phép chia đáng kể. Hiểu được eightfold làm phong phú thêm sự hiểu biết về cả các phép đo định lượng và các sắp xếp có cấu trúc, khiến nó trở thành một thuật ngữ có giá trị trong ngôn ngữ chính xác và mô tả.