Ý nghĩa đằng sau từ: Khí phách

Khí phách đề cập đến khả năng của một người đương đầu với khó khăn, đối mặt với thử thách bằng sự kiên cường, dũng cảm và quyết tâm.

Nguồn gốc

Từ khí phách gói gọn can đảmtinh thần.

Đặc trưng

Khí phách thường gắn liền với:

  • Khả năng phục hồi: Khả năng phục hồi sau những thất bại.
  • Can đảm: Đối mặt với nỗi sợ hãi hoặc nghịch cảnh mà không lùi bước.
  • Quyết tâm: Kiên trì và kiên trì theo đuổi mục tiêu.

Ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ minh họa mettle đang hoạt động:

  • Khả năng phục hồi: Sau khi đối mặt với nhiều thất bại, cô ấy đã thể hiện khí phách thực sự của mình bằng cách tiếp tục phấn đấu để thành công.
  • Lòng dũng cảm: Bất chấp rủi ro, anh quyết định đối đầu trực diện với thử thách, thể hiện khí phách đáng chú ý.
  • Quyết tâm: Với khí phách không lay chuyển, họ theo đuổi ước mơ của mình, vượt qua những trở ngại trên đường đi.

Phần kết luận

Dũng khí thể hiện sức mạnh của tính cách cần thiết để đương đầu với những thử thách trong cuộc sống. Đó là một phẩm chất khơi dậy sự ngưỡng mộ và tôn trọng, thể hiện năng lực kiên cường và lòng dũng cảm của con người.