Ý nghĩa đằng sau từ: Kích hoạt lại
Kích hoạt lại đề cập đến quá trình khôi phục chức năng hoặc hoạt động của một thứ trước đây không hoạt động hoặc không hoạt động.
Bối cảnh lịch sử
Thuật ngữ reactivation thường có nguồn gốc từ nhiều bối cảnh lịch sử khác nhau, chẳng hạn như:
- Sự tái hoạt động của các ngành công nghiệp cũ sau thời kỳ suy thoái.
- Kích hoạt lại các truyền thống và phong tục cổ xưa.
Ý nghĩa công nghệ
Trong lĩnh vực công nghệ, kích hoạt lại biểu thị:
- Kích hoạt lại giấy phép phần mềm sau một thời gian không hoạt động.
- Kích hoạt lại các tài khoản không hoạt động trên nền tảng trực tuyến.
Ứng dụng khoa học
Trong nỗ lực khoa học, reactivation đòi hỏi:
- Kích hoạt lại của các quá trình sinh học không hoạt động trong tế bào.
- Kích hoạt lại chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.
Ý nghĩa xã hội và tâm lý
Việc kích hoạt lại mang ý nghĩa tâm lý và xã hội sâu sắc, bao gồm:
- Kích hoạt lại tình bạn và các mối quan hệ sau một thời gian xa cách.
- Kích hoạt lại sở thích hoặc đam mê trong việc theo đuổi đã bị bỏ rơi trước đây.
Phần kết luận
Từ reactivation thể hiện khái niệm đổi mới và hồi sinh trên nhiều lĩnh vực khác nhau, đóng vai trò như chất xúc tác cho sự tiến bộ và tăng trưởng.