Ý nghĩa đằng sau từ: Cổ đông
Cổ đông đề cập đến một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần hoặc cổ phiếu trong một công ty, cho phép họ hưởng một phần lợi nhuận và quyền biểu quyết trong các quyết định của công ty.
Nguồn gốc
Thuật ngữ cổ đông bắt nguồn từ khái niệm quyền sở hữu và đầu tư vào một doanh nghiệp, được tượng trưng bằng việc nắm giữ cổ phần đại diện cho phần sở hữu.
Cách sử dụng
Trong nhiều bối cảnh khác nhau, thuật ngữ shareholder thường gặp:
- Quản trị doanh nghiệp: Cổ đông tham gia bầu chọn hội đồng quản trị và định hướng chiến lược của công ty.
- Thị trường tài chính: Nhà đầu tư mua và bán cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán, ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và động lực thị trường.
- Cổ tức: Cổ đông nhận cổ tức, đại diện cho phần lợi nhuận của họ trong công ty.
Tầm quan trọng
Cổ đông đóng vai trò quan trọng trong quản trị doanh nghiệp và hoạt động của thị trường tài chính. Lợi ích của họ gắn liền với sự thành công và lợi nhuận của công ty, khiến họ trở thành những bên liên quan thiết yếu trong hệ sinh thái kinh doanh.