Ý nghĩa đằng sau từ: Signified
Thuật ngữ signified dùng để chỉ ý nghĩa hoặc khái niệm mà một ký hiệu, từ hoặc dấu hiệu cụ thể biểu thị. Nó là một phần của khuôn khổ lớn hơn trong ngôn ngữ học và ký hiệu học, trong đó signified là hình ảnh hoặc ý tưởng trong tâm trí được gợi lên bởi signifier tương ứng, là hình thức hoặc biểu thức được sử dụng để truyền đạt ý tưởng đó.
Cụm từ và Ví dụ
- Trong ngôn ngữ học, chữ được biểu thị: Chỉ khái niệm hoặc đối tượng mà ký hiệu ngôn ngữ (ký hiệu) biểu thị.
- Hình ảnh được biểu thị : Chỉ ý nghĩa mà hình ảnh hoặc biểu diễn trực quan truyền tải vượt ra ngoài vẻ ngoài vật lý của nó.
- Màu đỏ biểu thị sự nguy hiểm: Màu đỏ đóng vai trò là vật biểu thị, trong khi khái niệm về sự nguy hiểm là vật được biểu thị.
- Trong các biểu tượng, ký hiệu : Là ý nghĩa sâu xa hoặc khái niệm mà biểu tượng truyền tải, giống như cách chim bồ câu có thể biểu thị hòa bình.
Vai trò và ý nghĩa
signified đóng vai trò quan trọng trong quá trình giao tiếp và tạo ra ý nghĩa. Nó cho phép các ý tưởng, cảm xúc và khái niệm trừu tượng được hiểu và chia sẻ bằng cách sử dụng các ký hiệu, từ ngữ hoặc hình ảnh. Mối quan hệ giữa ký hiệu và signified tạo thành nền tảng cho cách thức ý nghĩa được xây dựng trong ngôn ngữ và các hình thức biểu diễn ký hiệu khác.
Phần kết luận
Khái niệm về signified đóng vai trò trung tâm trong cách truyền tải ý nghĩa trong cả ngôn ngữ và biểu tượng. Bằng cách hiểu được biểu tượng hoặc từ ngữ tượng trưng cho điều gì, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về giao tiếp và biểu diễn. Sự tương tác giữa ký hiệu và signified làm nổi bật cách tạo ra, chia sẻ và hiểu ý nghĩa giữa các nền văn hóa và bối cảnh.