Ý nghĩa đằng sau từ: Chịu thuế

Chịu thuế đề cập đến đối tượng phải chịu thuế, nghĩa là đối tượng đó có thể bị đánh giá và phải nộp thuế theo luật hiện hành.

Nguồn gốc

Thuật ngữ taxable bắt nguồn từ khái niệm thuế, một quá trình trong đó cơ quan quản lý áp đặt một khoản phí hoặc thuế tài chính đối với các cá nhân, tài sản hoặc doanh nghiệp.

Cách sử dụng

Trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thuật ngữ taxable thường được sử dụng:

  • Thu nhập: Tiền lương, tiền công và các hình thức thu nhập khác được coi là thu nhập chịu thuế theo hầu hết các hệ thống thuế.
  • Tài sản: Bất động sản và các loại tài sản khác thường phải chịu thuế tài sản.
  • Bán hàng: Hàng hóa, dịch vụ bán ra thường phải chịu thuế doanh thu hoặc thuế giá trị gia tăng.

Tầm quan trọng

Khái niệm taxable rất quan trọng đối với hoạt động của các chính phủ hiện đại. Thuế thu được từ các đơn vị chịu thuế tài trợ cho các dịch vụ công cộng, cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và các nhu cầu xã hội thiết yếu khác.