Ý nghĩa đằng sau từ: Thriver

Thriver đề cập đến một cá nhân không chỉ sống sót qua nghịch cảnh hoặc thử thách mà còn phát triển và hưng thịnh bất chấp chúng.

Nguồn gốc

Thuật ngữ thriver thể hiện khái niệm không chỉ chịu đựng khó khăn mà còn tích cực vượt qua chúng để đạt được sự phát triển và thành công cá nhân.

Cách sử dụng

Trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thuật ngữ thriver thường được sử dụng:

  • Sức khỏe Tâm thần: Thriver thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khả năng phục hồi và sức khỏe tinh thần để biểu thị những cá nhân thể hiện sức mạnh và khả năng phục hồi khi đối mặt với nghịch cảnh.
  • Tinh thần kinh doanh: Các doanh nhân thành công thường được coi là những người thành đạt vì họ vượt qua những thách thức và thất bại để xây dựng doanh nghiệp thịnh vượng.
  • Phát triển cá nhân: Trong tài liệu về tự lực và phát triển cá nhân, thuật ngữ người phát triển cá nhân được sử dụng để truyền cảm hứng cho các cá nhân vượt qua trở ngại và phát huy hết tiềm năng của họ.

Tầm quan trọng

Thrivers ​​đóng vai trò là ví dụ về khả năng phục hồi và quyết tâm, truyền cảm hứng cho những người khác kiên trì khi đối mặt với khó khăn và phấn đấu để phát triển và thành công cá nhân.