Ý nghĩa đằng sau từ: Bổ sung

Được định nghĩa là một thứ hoàn thiện hoặc hài hòa với một thứ khác, bổ sung giữ một vị trí quan trọng trong ngôn ngữ và các mối quan hệ.

Bổ sung ngữ pháp

Phần bổ sung trong ngữ pháp dùng để chỉ các từ hoặc nhóm từ hoàn thành nghĩa của câu. Nó thường bao gồm các đối tượng, bổ sung chủ đề, v.v.

Bối cảnh toán học

Trong toán học, phần bù biểu thị các phần tử không có trong một tập hợp. Nó bổ sung cho tập hợp bằng cách chứa tất cả các phần tử không phải là một phần của nó.

Ví dụ

  • Hãy bổ sung điểm mạnh của bạn bằng tính năng cộng tác.
  • Kỹ năng của anh ấy là sự bổ sung cho mục tiêu của nhóm.
  • Hãy xem xét cả hai vế để tìm phần bù của lập luận.

Ghép đôi trong tự nhiên

Trong sinh học, bổ sung dùng để chỉ các protein giúp tăng cường khả năng loại bỏ mầm bệnh của hệ thống miễn dịch, thể hiện sự tương tác hài hòa trong cơ thể.

Phần kết luận

Dù trong ngôn ngữ, toán học hay sinh học, khái niệm phần bù đều nhấn mạnh ý tưởng về sự hoàn thiện và hài hòa, tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho các khía cạnh hiểu biết khác nhau của chúng ta.

Bài viết được đề xuất
Bọt
Bắn
Bắt tay
Bệnh huyết sắc tố
Bay
Bánh đà
Bản đồ