Thuật ngữ lưu trữ web tối ưu

Việc điều hướng thế giới lưu trữ web có thể rất khó khăn, đặc biệt là với vô số các thuật ngữ kỹ thuật và tùy chọn có sẵn. Cho dù bạn đang khởi chạy một blog cá nhân, một trang web thương mại điện tử hay một cổng thông tin doanh nghiệp, việc hiểu các khái niệm cơ bản về lưu trữ web là rất quan trọng. Mục đích của bảng thuật ngữ này là làm sáng tỏ các thuật ngữ thiết yếu liên quan đến lưu trữ web, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và quản lý sự hiện diện trực tuyến của mình một cách hiệu quả.

Thuật ngữ lưu trữ web tối ưu

1. Băng thông: Lượng dữ liệu có thể được truyền đến và đi từ trang web của bạn trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được đo bằng gigabyte (GB) mỗi tháng.

2. CDN (Mạng phân phối nội dung): Một mạng lưới các máy chủ được phân bổ theo địa lý để phân phối nội dung hiệu quả hơn cho người dùng. Nó giúp cải thiện hiệu suất trang web bằng cách giảm độ trễ.

3. Bảng điều khiển: Giao diện dựa trên web cho phép người dùng quản lý nhiều khía cạnh khác nhau của tài khoản lưu trữ, chẳng hạn như tạo tài khoản email, quản lý tệp và cài đặt ứng dụng.

4. cPanel: Một bảng điều khiển phổ biến được sử dụng trong lưu trữ web, cung cấp giao diện đồ họa và các công cụ tự động hóa để đơn giản hóa các tác vụ quản lý trang web.

5. Tên miền: Địa chỉ duy nhất của trang web của bạn trên internet (ví dụ: www.example.com). Địa chỉ này phải được đăng ký và gia hạn hàng năm.

6. FTP (Giao thức truyền tệp): Một giao thức được sử dụng để truyền tệp từ máy tính của bạn đến máy chủ web và ngược lại. Giao thức này thường được sử dụng để tải tệp lên trang web.

7. Địa chỉ IP: Nhãn số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị được kết nối với mạng máy tính. Máy chủ web có địa chỉ IP để nhận dạng chúng trên internet.

8. MySQL: Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở thường được sử dụng với PHP để tạo các trang web động và lưu trữ dữ liệu.

9. PHP: Một ngôn ngữ lập trình phía máy chủ phổ biến được sử dụng để phát triển web nhằm tạo ra các trang web động và tương tác.

10. Shared Hosting: Một loại lưu trữ web nơi nhiều trang web chia sẻ tài nguyên trên cùng một máy chủ. Tiết kiệm chi phí nhưng có thể có hạn chế về hiệu suất và khả năng mở rộng.

11. Chứng chỉ SSL: Chứng chỉ kỹ thuật số mã hóa dữ liệu được truyền giữa trang web và trình duyệt của người dùng, đảm bảo giao tiếp an toàn. Chứng chỉ này rất cần thiết cho thương mại điện tử và bảo mật dữ liệu.

12. Thời gian hoạt động: Tỷ lệ phần trăm thời gian máy chủ hoặc trang web hoạt động và người dùng có thể truy cập. Tỷ lệ phần trăm thời gian hoạt động cao hơn cho thấy độ tin cậy tốt hơn.

13. VPS (Máy chủ riêng ảo): Môi trường máy chủ ảo được tạo ra bằng cách phân vùng một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ ảo. Mỗi VPS hoạt động độc lập với các tài nguyên riêng.

14. Máy chủ web: Phần mềm và phần cứng cung cấp nội dung web cho trình duyệt của người dùng theo yêu cầu. Ví dụ bao gồm Apache, Nginx và Microsoft IIS.

15. WordPress: Một hệ thống quản lý nội dung (CMS) phổ biến được sử dụng để tạo trang web và blog. Nó được biết đến vì dễ sử dụng và hệ sinh thái plugin rộng lớn.

16. Sao lưu: Một bản sao dữ liệu và tệp của trang web của bạn được lưu trữ riêng biệt với máy chủ chính. Sao lưu thường xuyên là điều cần thiết để phục hồi sau thảm họa và bảo vệ dữ liệu.

17. DNS (Hệ thống tên miền): Hệ thống dịch tên miền thành địa chỉ IP, cho phép người dùng truy cập các trang web bằng tên miền dễ nhớ.

18. Lưu trữ thương mại điện tử: Các gói lưu trữ được tối ưu hóa cho các cửa hàng trực tuyến, cung cấp các tính năng như chứng chỉ SSL, phần mềm giỏ hàng và tích hợp cổng thanh toán.

19. Lưu trữ đại lý: Một loại lưu trữ mà cá nhân hoặc doanh nghiệp mua tài nguyên lưu trữ từ nhà cung cấp và bán lại cho khách hàng của họ, thường thông qua bảng điều khiển có thương hiệu.

20. Khả năng mở rộng: Khả năng của giải pháp lưu trữ nhằm đáp ứng nhu cầu tăng trưởng về lưu lượng truy cập trang web và tài nguyên mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.

21. Thời gian ngừng hoạt động: Khoảng thời gian mà một trang web hoặc máy chủ không khả dụng do bảo trì, sự cố kỹ thuật hoặc các lý do khác. Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động là rất quan trọng để duy trì tính khả dụng của trang web.

22. Tường lửa: Một hệ thống bảo mật giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật được xác định trước. Nó giúp bảo vệ máy chủ khỏi các cuộc tấn công và truy cập trái phép.

23. Phần mềm độc hại: Phần mềm độc hại được thiết kế để phá hoại, làm hỏng hoặc truy cập trái phép vào hệ thống máy tính hoặc mạng. Quét phần mềm độc hại thường xuyên và các biện pháp bảo mật là điều cần thiết để bảo vệ trang web.

24. RAID (Mảng đĩa độc lập dự phòng): Một công nghệ lưu trữ dữ liệu kết hợp nhiều ổ đĩa thành một đơn vị logic duy nhất để cải thiện hiệu suất và khả năng dự phòng dữ liệu.

25. SSH (Secure Shell): Một giao thức được sử dụng để truy cập và quản lý máy chủ từ xa một cách an toàn. Nó cung cấp giao tiếp được mã hóa giữa máy khách và máy chủ.

Phần kết luận

Hiểu các thuật ngữ chính này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ và quản lý trang web của mình một cách hiệu quả. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay là quản trị viên web có kinh nghiệm, việc quen thuộc với bảng thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công nghệ và thuật ngữ lưu trữ web.