Thông số mô-men xoắn Honda Civic D Series
Thành phần | Mô-men xoắn (Nm) | Mô-men xoắn (ft-lb) |
---|---|---|
Nút xả A/T Tranny | 39 | 29 |
M/T Tranny Nút xả và đổ đầy | 45 | 33 |
Phích cắm Tranny Fill M/T | 39 | 29 |
Đai ốc bánh xe | 108 | 80 |
Bộ lọc nhiên liệu Banjo Bolt | 22 | 16 |
Bu lông dịch vụ lọc nhiên liệu | 12 | 9 |
Bu lông kẹp | 12 | 9 |
Bu lông nắp van | 9 | 7 |
bugi đánh lửa | 18 | 13 |
Bu lông bánh răng cam | 37 | 27 |
Cam Cover Crown Nuts | 9 | 7 |
Bu lông giảm chấn tay quay (rung) | 161 | 119 |
Đinh tán đầu xi lanh - Bước 1 | 30 | 22 |
Đinh tán đầu xi lanh - Bước 2 | 66 | 49 |
Bu lông bánh đà M/T | 103 | 76 |
Bu lông tấm truyền động cho A/T | 73 | 54 |
Đai ốc đầu xả đến đầu xi lanh | 30 | 22 |
Đầu xả tới bu lông ống xả | 45 | 33 |
Các loại hạt nạp | 22 | 16 |
Bu lông chảo dầu | 12 | 9 |
Bu lông ống thu dầu | 23 | 17 |
Bơm dầu tới Bu lông/Đai ốc của khối động cơ | 12 | 9 |
Bu lông màn hình bơm dầu | 11 | 8 |
Vít nắp bơm dầu | 7 | 5 |
Bu lông vỏ lọc dầu | 12 | 9 |
Bu lông bệ đỡ trục tay đòn | 22 | 16 |
Bu lông đầu trục cánh tay Rocker | 12 | 9 |
Bu lông điều chỉnh đai định thời | 45 | 33 |
Đai ốc kết nối khối động cơ | 31 | 23 |
Vòng bi chính Bu lông nắp - Mũ và cầu riêng biệt | 65 | 48 |
Bu lông nắp vòng bi chính - Lắp ráp nắp một mảnh | 45 | 33 |
Bu lông ròng rọc máy bơm nước | 12 | 9 |
Bu lông vỏ nhiệt | 12 | 9 |
Bu lông gắn máy bơm nước | 12 | 9 |
Bu lông dịch vụ phun nhiên liệu - 88-90 | 12 | 9 |
Bu lông phun nhiên liệu - 91up | 15 | 11 |
Đai ốc thân ga | 22 | 16 |
Đai ốc đường ray nhiên liệu | 12 | 9 |
Đai ốc hãm trục đối số hộp số tay | 88 | 65 |
Bu lông nắp hộp số tay | 12 | 9 |
Bu lông giữ tay chọn hộp số tay | 12 | 9 |
Hộp chuyển số bằng tay đến vỏ bánh đà | 27 | 20 |
Hộp số tay Tranny tới bu lông động cơ - 4 tốc độ | 45 | 33 |
Hộp số tay Tranny tới bu lông động cơ - 5 tốc độ | 68 | 50 |
Bu lông tấm áp lực ly hợp | 26 | 19 |
Nhả bu lông phuộc | 30 | 22 |
Đai ốc trục/trung tâm truyền động | 182 | 134 |
Dây phanh tới Bu lông Caliper Banjo (Trước/Sau) | 34 | 25 |
Đai ốc gắn xi lanh chính | 15 | 11 |
Đai ốc gắn trợ lực phanh | 12 | 9 |
Bu lông giá đỡ kẹp phanh | 108 | 80 |
Chốt/Bu lông dẫn hướng lắp kẹp phanh | 34 | 25 |
Kiểm tra bộ sưu tập các công cụ tiện dụng để chuyển đổi giữa các đơn vị mô-men xoắn khác nhau: