Công cụ chuyển đổi Nm sang ft-lb
Công cụ ở trên cho phép bạn chuyển đổi mét Newton '[N*m]' sang foot pound '[ft*lbf]' hoặc ngược lại.
Newton-mét ('N·m')
Định nghĩa: Newton-mét ('N·m') đóng vai trò là đơn vị đo công hoặc năng lượng, và trong ngữ cảnh này, nó tương đương với joule, đơn vị năng lượng SI. Cụ thể, nó định lượng năng lượng được truyền đến một vật thể khi chịu một lực một newton tác dụng theo hướng chuyển động của nó trên khoảng cách một mét.
Nguồn gốc: Việc sử dụng newton-mét làm đơn vị cho công hoặc năng lượng bắt nguồn từ sự tương đương về chiều giữa joule, đơn vị SI được quốc tế công nhận cho năng lượng và newton-mét.
Cách sử dụng hiện tại: Mặc dù đồng hồ đo Newton theo truyền thống được kết hợp với việc đo mô-men xoắn nhưng việc ứng dụng nó làm đơn vị công hoặc năng lượng không được khuyến khích. Biện pháp phòng ngừa này được thực hiện để ngăn ngừa sự nhầm lẫn tiềm ẩn giữa các biểu thức năng lượng và mô-men xoắn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự rõ ràng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật.
Foot-pao ('ft·lb' hoặc 'ft·lbf')
Định nghĩa: Foot- pound ('ft·lb' hoặc 'ft·lbf') là một đơn vị công hoặc năng lượng trong hệ thống đo lường thông thường của Đế quốc Anh và Hoa Kỳ. Nó biểu thị năng lượng được truyền khi một lực có lực 1 pound tác dụng lên sự dịch chuyển tuyến tính của một foot.
Xuất xứ: Là một đơn vị Kỹ thuật của Anh, foot- pound là một phần không thể thiếu trong hệ thống Lực hấp dẫn của Anh dựa trên hệ thống foot- pound-second (FPS). Hệ thống FPS sử dụng chân để đo chiều dài, tính trọng lượng pound cho khối lượng hoặc lực và giây cho thời gian.
Cách sử dụng hiện tại: Đồng foot pound vẫn tồn tại ở các quốc gia không áp dụng Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Hoa Kỳ, một trong những quốc gia lớn nhất vẫn sử dụng foot-pao trong các ứng dụng cụ thể, thường ưa chuộng joule trong hầu hết các bối cảnh khoa học, ngay cả ở Hoa Kỳ.
bảng chuyển đổi Newton-mét sang Foot-pao
Máy đo Newton '[N*m]' | Foot pound '[ft*lbf]' |
---|---|
'0,01 N*m' | '0,0073756215 ft*lbf' |
'0,1 N*m' | '0,0737562149 ft*lbf' |
'1 N*m' | '0,7375621493 ft*lbf' |
'2 N*m' | '1.4751242986 ft*lbf' |
'3 N * m' | '2.2126864479 ft*lbf' |
'5 N*m' | '3,6878107465 ft*lbf' |
'10 N*m' | '7.375621493 ft*lbf' |
'20 N*m' | '14.751242986 ft*lbf' |
'50 N*m' | '36.878107465 ft*lbf' |
'100 N*m' | '73.75621493 ft*lbf' |
'1000 N*m' | '737.5621493 ft*lbf' |
Cách để Chuyển đổi Newton-mét sang Foot- pound
Để chuyển đổi Newton mét ('N·m') sang foot- pound ('ft·lbf'):
- Nhân số Newton mét với hệ số chuyển đổi: '1 N·m = 0,7375621493 ft·lbf'
Để chuyển đổi foot- pound ('ft·lbf') sang Newton mét ('N·m'):
- Nhân số foot- pound với hệ số chuyển đổi: '1 ft·lbf = 1,3558179483 N·m'
Ví dụ:
Để chuyển đổi 25 'N·m' sang foot- pound:
'25Nm = 25 × 0,7375621493ft-lbf = 18.4390537325ft-lbf'