Ý nghĩa đằng sau từ: Rõ ràng
Thuật ngữ clear biểu thị trạng thái dễ hiểu hoặc không có trở ngại. Nó có thể ám chỉ đến tính minh bạch trực quan, độ chính xác logic hoặc không có sự mơ hồ trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Cụm từ và Ví dụ
- Tầm nhìn rõ: Chỉ khả năng nhìn mà không bị biến dạng hoặc cản trở, cho thấy thị lực tốt hoặc nhận thức thị giác trong suốt.
- Hướng dẫn rõ ràng: Dùng để mô tả hướng dẫn hoặc chỉ dẫn rõ ràng và dễ làm theo.
- Bầu trời quang đãng: Miêu tả bầu trời không có mây, cho biết điều kiện thời tiết tốt và tầm nhìn cao.
- Lương tâm trong sáng: Có nghĩa là có ý thức về sự chính trực về mặt đạo đức hoặc không cảm thấy tội lỗi về hành động của mình.
Sử dụng và ý nghĩa
Từ clear rất linh hoạt và thiết yếu trong giao tiếp. Nó có thể mô tả các trạng thái vật lý, chẳng hạn như tính minh bạch và khả năng hiển thị, cũng như các khái niệm trừu tượng, như sự hiểu biết và sự sáng suốt về mặt đạo đức. Khả năng ứng dụng rộng rãi của nó khiến nó trở thành một thuật ngữ có giá trị để truyền đạt nhiều ý nghĩa khác nhau một cách chính xác.
Phần kết luận
Từ clear bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ sự trong suốt về mặt vật lý đến các khái niệm trừu tượng về sự hiểu biết và tính toàn vẹn. Khả năng mô tả cả trạng thái hữu hình và vô hình của nó làm nổi bật ý nghĩa của nó trong giao tiếp hiệu quả. Bằng cách truyền tải sự rõ ràng và chính xác, clear nâng cao khả năng diễn đạt trong nhiều bối cảnh, biến nó thành một thành phần cơ bản của ngôn ngữ.