Ý nghĩa đằng sau từ: Sơ khai
Sơ khai đề cập đến một phần ngắn, còn sót lại hoặc phần còn lại của một cái gì đó đã bị loại bỏ hoặc bị gãy một phần.
Nguồn gốc
Thuật ngữ stub bắt nguồn từ ý tưởng về một đối tượng bị cắt bớt hoặc rút ngắn, thường bị bỏ lại sau khi loại bỏ hoặc làm gãy một thực thể lớn hơn.
Cách sử dụng
Trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thuật ngữ stub thường gặp:
- In ấn: Cuống vé dùng làm bằng chứng thanh toán cho việc tham gia một sự kiện.
- Công nghệ: Các nhà phát triển phần mềm sử dụng sơ khai làm phần giữ chỗ cho các chức năng hoặc quy trình chưa hoàn chỉnh.
- Làm vườn: Người làm vườn loại bỏ cuống khỏi cây để thúc đẩy cây phát triển khỏe mạnh và ngăn ngừa bệnh tật.
Tầm quan trọng
Stub đóng vai trò như một lời nhắc nhở hữu hình về những gì đã từng xảy ra và cũng có thể biểu thị một công việc đang được tiến hành hoặc một tiềm năng trong tương lai. Nó thúc đẩy hành động, cho dù đó là hoàn thành một nhiệm vụ, cải tiến một quy trình hay nuôi dưỡng sự phát triển.