Ý nghĩa đằng sau từ: Surmise
Từ surmise ám chỉ hành động hình thành ý tưởng hoặc kết luận dựa trên bằng chứng hạn chế hoặc thông tin không đầy đủ. Nó bao gồm việc đưa ra phỏng đoán hoặc giả định có căn cứ mà không có đầy đủ thông tin.
Cụm từ và Ví dụ
- Có thể suy đoán: Được sử dụng khi đưa ra giả định về điều gì đó chưa được biết đầy đủ nhưng có thể suy ra từ thông tin có sẵn.
- Từ những manh mối, người ta có thể suy đoán : Gợi ý rằng dựa trên những chi tiết nhỏ hoặc gợi ý, có thể đưa ra một phỏng đoán hợp lý.
- Suy đoán mà không có bằng chứng: Chỉ hành động rút ra kết luận hoặc đưa ra giả định mà không có bằng chứng cụ thể để hỗ trợ.
- Bà suy đoán rằng : Chỉ ra rằng kết luận được đưa ra thông qua trực giác hoặc lý luận thay vì bằng chứng rõ ràng, trực tiếp.
Sử dụng và ý nghĩa
Từ surmise thường được sử dụng trong những tình huống thiếu sự chắc chắn và người ta phải dựa vào trực giác, suy đoán hoặc suy diễn. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hình thành ý kiến hoặc kết luận dựa trên các manh mối có sẵn, ngay cả khi không có thông tin đầy đủ. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi thảo luận về các tình huống giả định hoặc kết quả có thể xảy ra.
Phần kết luận
Khả năng suy đoán cho phép sự linh hoạt trong suy nghĩ và lý luận. Nó phản ánh khả năng phân tích tình huống và đưa ra phán đoán của con người, ngay cả khi đối mặt với sự không chắc chắn. Bằng cách sử dụng kiến thức có sẵn, một suy đoán có thể cung cấp một con đường để hiểu khi không dễ dàng có được câu trả lời trực tiếp. Mặc dù không phải lúc nào cũng dứt khoát, nhưng nó là một phần quan trọng trong cách hình thành và chia sẻ ý tưởng.