Ý nghĩa đằng sau từ: Hoàn thành
Complete biểu thị trạng thái toàn vẹn hoặc toàn bộ, không thiếu bất kỳ điều gì thiết yếu hoặc được thực hiện đầy đủ. Nó biểu thị sự vắng mặt của bất kỳ sự thiếu hụt hoặc không hoàn hảo nào, nhấn mạnh tính toàn vẹn và bao gồm.
Ví dụ
Có thể minh họa khái niệm hoàn thành thông qua nhiều ví dụ khác nhau:
- Dự án: Một dự án hoàn thành đáp ứng tất cả các yêu cầu và mục tiêu, không thiếu thành phần nào.
- Hình tròn: Trong hình học, một hình tròn hoàn chỉnh tạo thành một hình khép kín với mọi điểm cách đều tâm.
- Nhóm: Một nhóm hoàn chỉnh bao gồm tất cả các thành viên cần thiết, mỗi người đều đóng góp kỹ năng và chuyên môn của mình.
Sử dụng theo ngữ cảnh
Thuật ngữ hoàn thành rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau ngoài các ví dụ được cung cấp, phản ánh khái niệm về tính toàn vẹn và sự hoàn thành trong các tình huống khác nhau.
Phần kết luận
Complete gói gọn ý tưởng về sự trọn vẹn và hoàn hảo, đại diện cho trạng thái không thiếu bất cứ điều gì cốt yếu, có thể áp dụng cho nhiều ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.