Ý nghĩa đằng sau từ: Hoạt động
Operative đề cập đến người nào đó đang tích cực tham gia vào một hoạt động hoặc quy trình cụ thể, thường có mục tiêu hoặc mục tiêu cụ thể trong đầu.
Từ nguyên
Từ oper có nguồn gốc từ tiếng Latin "operativus", có nghĩa là active hoặc effect. Nó biểu thị ai đó có khả năng hoạt động hiệu quả trong một bối cảnh nhất định.
Cách sử dụng
Trong nhiều lĩnh vực khác nhau, thuật ngữ oper được sử dụng để mô tả những cá nhân tích cực tham gia thực hiện các nhiệm vụ hoặc hoạt động:
- Y khoa: Người phẫu thuật trong phẫu thuật là người tích cực tham gia vào một quá trình phẫu thuật.
- Tình báo: Đặc vụ là những cá nhân được thuê để thu thập thông tin hoặc thực hiện các hoạt động bí mật.
- Kinh doanh: Trong bối cảnh kinh doanh, hợp tác xã là nhân viên được giao nhiệm vụ thực hiện các dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Vai trò
Người vận hành đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công và hiệu quả của nhiều nỗ lực khác nhau. Họ thường được giao nhiệm vụ thực hiện các chiến lược, thực hiện kế hoạch và đạt được kết quả mong muốn.
Đặc trưng
Các đặc điểm chính của oper bao gồm:
- Khả năng thích ứng: Người vận hành phải có khả năng điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh và môi trường thay đổi.
- Tháo vát: Họ thường cần tìm giải pháp sáng tạo để vượt qua trở ngại và đạt được mục tiêu.
- Hiệu quả: Người vận hành phải thực hiện nhiệm vụ nhanh chóng và hiệu quả để đáp ứng thời hạn và mục tiêu.
Phần kết luận
Từ oper gói gọn ý tưởng về một người tích cực tham gia thực hiện các nhiệm vụ hoặc hoạt động, tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể. Dù trong lĩnh vực y học, tình báo, kinh doanh hay các lĩnh vực khác, các hợp tác xã đều đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến bộ và thành công.