Ý nghĩa đằng sau từ: Hoàn trả
Hoàn trả đề cập đến hành động bồi thường cho ai đó về chi phí hoặc tổn thất phát sinh.
Nguồn gốc
Từ reimbursement có nguồn gốc xa xưa và thường được dùng trong kinh doanh để chỉ hành động trả nợ cho một người đã chi tiêu hoặc bị mất tiền.
Cách sử dụng
Trong nhiều bối cảnh khác nhau, reimbursement là phổ biến:
- Kinh doanh: Các công ty thường cung cấp khoản hoàn cho nhân viên đối với các chi phí liên quan đến công việc như đi lại hoặc cung cấp vật tư.
- Bảo hiểm: Chủ hợp đồng có thể yêu cầu hoàn trả cho các chi phí được bảo hiểm phát sinh do tai nạn hoặc bệnh tật.
- Chăm sóc sức khỏe: Bệnh nhân có thể nhận được khoản hoàn từ nhà cung cấp bảo hiểm cho các chi phí y tế.
Tầm quan trọng
Việc hoàn trả là điều cần thiết để duy trì sự công bằng và trách nhiệm giải trình trong các giao dịch và thỏa thuận khác nhau. Nó đảm bảo rằng các cá nhân không bị gánh nặng một cách bất công bởi các chi phí phát sinh như một phần trách nhiệm của họ hoặc do các tình huống không lường trước được.