Ý nghĩa đằng sau từ: Đóng khung

Thuật ngữ framed có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nói chung, nó có thể ám chỉ việc bao quanh hoặc bao quanh một cái gì đó, xây dựng hoặc kết hợp lại với nhau, hoặc gán tội ác một cách sai trái cho ai đó.

Bối cảnh và cách sử dụng

Từ đóng khung rất linh hoạt và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm nghệ thuật, xây dựng và pháp lý.

Cụm từ và Ví dụ

  • Ảnh đóng khung: Một hình ảnh hoặc bức ảnh được bao quanh bởi đường viền trang trí hoặc bảo vệ, thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc nhựa.
  • Nhà khung: Một công trình được xây dựng bằng khung gỗ hoặc kim loại, tạo thành bộ khung cho tường và mái.
  • Tường thuật đóng khung: Một kỹ thuật kể chuyện trong đó một câu chuyện phụ được lồng vào trong câu chuyện chính, thường cung cấp bối cảnh hoặc thông tin cơ bản.
  • Bị gài bẫy phạm tội: Hành vi vu khống ai đó về một hành vi phạm tội mà họ không phạm phải, thường liên quan đến bằng chứng bịa đặt.
  • Tác phẩm nghệ thuật đóng khung: Một tác phẩm nghệ thuật, chẳng hạn như tranh vẽ hoặc bản in, được viền hoặc bao quanh trong khung để tăng cường giá trị trình bày và giữ nguyên tình trạng của tác phẩm.

Xây dựng và Kiến trúc

Trong xây dựng và kiến ​​trúc, các cấu trúc khung là những cấu trúc dựa vào một khung để cung cấp hỗ trợ và hình dạng. Điều này có thể bao gồm các tòa nhà, cầu và các công trình khác sử dụng gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác làm cấu trúc xương.

Nghệ thuật và Trưng bày

Trong lĩnh vực nghệ thuật, các tác phẩm đóng khung là những tác phẩm được bao quanh bởi một đường viền để bảo vệ và làm nổi bật tác phẩm nghệ thuật. Khung có thể được trang trí công phu hoặc đơn giản, và chúng đóng vai trò quan trọng trong việc trình bày tác phẩm.

Kỹ thuật văn học

Trong văn học, một câu chuyện đóng khung là một kỹ thuật trong đó một câu chuyện được kể trong một câu chuyện khác. Cách tiếp cận này cung cấp một bối cảnh hoặc góc nhìn làm tăng thêm chiều sâu cho câu chuyện chính.

Ý nghĩa pháp lý và xã hội

Thuật ngữ framed cũng có ý nghĩa pháp lý và xã hội quan trọng khi ám chỉ đến việc ai đó bị buộc tội sai về một tội ác. Điều này liên quan đến việc thao túng bằng chứng hoặc hoàn cảnh để khiến một người vô tội có vẻ có tội.

Phần kết luận

Từ framed bao gồm nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ cấu trúc vật lý và cách trình bày nghệ thuật đến các kỹ thuật kể chuyện phức tạp và các tình huống pháp lý. Tính linh hoạt của nó khiến nó trở thành một thuật ngữ mạnh mẽ trong các bối cảnh khác nhau, làm nổi bật tầm quan trọng của cấu trúc, cách trình bày và đôi khi là sự lừa dối trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.